|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyclostyle
cyclostyle | ['saikləstail] |  | danh từ | |  | máy dùng để in nhiều bản từ giấy nến (nhất là khi chưa có máy sao chụp); máy in rônêô |  | ngoại động từ | |  | tạo ra (những bản in) bằng máy in rônêô | |  | some cyclostyled copies of his speech | | một vài bản in rônêô bài diễn văn của ông ta |
/'saikləstail/
danh từ
máy in rônêô
ngoại động từ
in rônêô
|
|
|
|