|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cueillir
 | [cueillir] |  | ngoại động từ | |  | hái (hoa, quả) | |  | Cueillir des champignons | | hái nấm | |  | (nghĩa rộng) thu lượm, tập hợp | |  | (thông tục) bắt, tóm | |  | Cueillir un voleur | | tóm một tên ăn trộm | |  | (thân mật) đón | |  | J'irai vous cueillir à la gare | | tôi sẽ đi đón anh ở ga | |  | (nghĩa bóng) đón nhận | |  | Cueillir des lauriers | | đón nhận vinh quang |
|
|
|
|