Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cubique


[cubique]
tính từ
xem cube 1
Forme cubique d'une caisse
hình dạng lập phương của một cái hòm
(toán học) bậc ba
Racine cubique
căn bậc ba
équation cubique
phương trình bậc ba
danh từ giống cái
(toán học) đường bậc ba, đường cubic



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.