|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crue
 | [crue] |  | tính từ giống cái | |  | sống | |  | Viande crue | | thịt sống | |  | Lait cru | | sữa sống, sữa chưa khử trùng |  | phản nghĩa Cuite | |  | mộc | |  | Soie crue | | lụa mộc | |  | sượng | |  | Couleur crue | | màu sượng | |  | sống sượng, trắng trợn | |  | Réponse crue | | câu trả lời sống sượng |  | phản nghĩa Atténuée, déguisée, tamisée | |  | à cru | |  | ngay ở trên | |  | trần | |  | avaler quelqu'un tout cru; manger quelqu'un tout cru | |  | (thân mật) ăn tươi nuốt sống ai |  | danh từ giống cái | |  | sự lên cao (của nước sông); nước lũ | |  | Rivière en crue | | nước sông đang lên cao | |  | sự sinh trưởng, sự lớn lên | |  | La crue d'une plante | | sự sinh trưởng của cây |
|
|
|
|