 | [crudité] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự sượng, sự sống sượng |
|  | Crudité des couleurs |
| sự sượng của mà u sắc |
|  | Crudité d'une expression |
| sự sống sượng của một từ ngữ |
 | phản nghĩa Douceur. Délicatesse, réserve |
|  | (số nhiá»u) rau quả ăn uống sống |
|  | (số nhiá»u) lá»i sống sượng |