Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croiser


[croiser]
ngoại động từ
bắt tréo chữ thập; bắt tréo
Croiser les jambes
bắt tréo chân
Croiser son veston
cài tréo áo vét tông
Croiser les bras
khoanh tay
cắt ngang
Sentier qui croise la route
lối đi cắt ngang đường cái
gặp
Croiser quelqu'un dans la rue
gặp ai ngoài phố
(đường sắt) tránh
Train qui en croise un autre
chuyến xe lửa tránh chuyến xe khác
(sinh vật học) cho lai, cho giao phối
Croiser deux races de chevaux
cho lai hai nòi ngựa
croiser le fer
xem fer
nội động từ
tréo nhau
Veste qui croise trop
áo vét cài tréo sâu quá
(hàng hải) đi lại tuần tra (tàu biển)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.