credibility
credibility | [,kredi'biliti] | | Cách viết khác: | | credibleness |  | ['kredəblnis] |  | danh từ | |  | sự tín nhiệm; sự đáng tin | |  | credibility gap | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng lòng tin |
/,kredi'biliti/ (credibleness) /'kredəblnis/
danh từ
sự tín nhiệm; sự đáng tin credibility gap (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm
|
|