Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crabwise




phó từ
khó nhọc, cực nhọc



crabwise
['kræbwaiz]
phó từ
khó nhọc, cực nhọc
the old woman walks crabwise with her stick
bà lão chống gậy đi một cách khó nhọc


Related search result for "crabwise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.