Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coupure


[coupure]
danh từ giống cái
vết đứt
Se faire une coupure à la main
bị đứt tay
hố; chỗ đứt
(nghĩa bóng) sự cắt xén (một vài đoạn trong bài văn...)
(nghĩa bóng) sự gián đoạn, sự ngăn cách; hố ngăn cách
La coupure du déjeuner
sự gián đoạn bữa ăn trưa
sự cắt (điện, nước)
phản nghĩa Addition. Unité. Continuité
giấy bạc; tiền ngân hàng
Une coupure de dix francs
tờ giấy bạc mười frăng
(Coupures des journaux) bài cắt (ở báo ra)
(số nhiều) thuốc lá vụn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.