Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosmology




cosmology
[kɔz'mɔlədʒi]
danh từ
vũ trụ học



(Tech) vũ trụ học, vũ trụ luận


(thiên văn) vũ trụ luận

/kɔz'mɔlədʤi/

danh từ
vũ trụ học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cosmology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.