Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
correction


[correction]
danh từ giống cái
sự sửa, sự chữa, sự sửa chữa, sự chữa lại
Correction d'une date erronée
sự chữa lại ngày tháng ghi sai
Correction des épreuves d'imprimerie
sự sửa bản in thử
sự chấm bài
(kỹ thuật) sự hiệu chỉnh
lời nói nhẹ đi
hình phạt; trận đòn
sự đúng, sự đúng đắn
sự đứng đắn
Correction en affaires
sự đứng đắn trong công việc
phản nghĩa Aggravation; récompense. Impolitesse, inconvenance, incorrection
maison de correction
nhà trừng giới
sauf correction
trừ phi lầm
il me semble, sauf correction, que cela ne vous regarde pas
hình như, trừ phi tôi lầm, việc ấy không can hệ gì đến anh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.