Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corral





corral
[kɔ'rɑ:l]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật
luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại)
bãi bẫy thú (xung quanh có rào)
ngoại động từ
cho (súc vật) vào ràn
dồn (toa xe) thành luỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm lấy, tóm lấy


/kɔ'rɑ:l/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật
luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại)
bãi bẫy thú (xung quanh có rào)

ngoại động từ
cho (súc vật) vào ràn
dồn (toa xe) thành luỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm lấy, tóm lấy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.