Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cornea




cornea
['kɔ:niə]
danh từ
(giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)


/'kɔ:niə/

danh từ
(giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)

Related search result for "cornea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.