|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corne
| [corne] | | danh từ giống cái | | | sừng | | | Les cornes du boeuf | | sừng bò | | | Cornes de l'utérus | | (giải phẫu) sừng dạ con | | | Peigne en corne | | lược bằng sừng | | | cái xỏ giày (bằng sừng) | | | tù và; còi | | | Corne d'automobile | | còi ô tô | | | mũi, mỏm; mũi cong | | | Chapeau à deux cornes | | mũ có hai mũi | | | Les cornes de la toiture | | mũi cong của mái nhà | | | góc gập, chỗ quăn góc (ở trang sách, do cẩu thả hay để đánh dấu) | | | corne à chaussures | | | cái xỏ giày | | | corne de cerf | | | cây mã đề | | | dur comme de la corne | | | rất cứng | | | faire les cornes à quelqu'un | | | giơ ngón tay chế giễu ai | | | montrer les cornes | | | sẵn sàng chiến đấu | | | planter des cornes à son mari | | | cắm sừng chồng | | | porter des cornes | | | bị cắm sừng | | | prendre le taureau par les cornes | | | nắm ngay lấy cái khó mà giải quyết |
|
|
|
|