Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convictive




convictive
[kən'viktiv]
tính từ
có thể làm cho người ta tin, có thể thuyết phục


/kən'viktiv/

tính từ
có thể làm cho người ta tin, có thể thuyết phục


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.