conversance
conversance | [kən'və:səns] | | Cách viết khác: | | conversancy | | [kən'və:sənsi] | | danh từ (+ with) | | | tính thân mật, sự thân giao | | | sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết |
/kən'və:səns/ (conversancy) /kən'və:sənsi/
danh từ ( with) tính thân mật, sự thân giao sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết
|
|