contumely
contumely | ['kɔntjumli] | | danh từ | | | điều nhục nhã, điều sỉ nhục | | | to cast contumely on someone | | làm nhục ai | | | thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ |
/'kɔntjumli/
danh từ điều nhục nhã, điều sỉ nhục to cast contumely on someone làm nhục ai thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ
|
|