|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
contrariant
 | [contrariant] |  | tính từ | |  | hay cãi lại, hay làm ngược lại | |  | Esprit contrariant | | tính hay làm ngược lại | |  | gây trở ngại | |  | Pluie contrariante | | trận mưa gây trở ngại |  | phản nghĩa Accommodant, conciliant. Agréable, réjouissant |
|
|
|
|