 | [contracté] |
 | tÃnh từ |
|  | (ngôn ngữ há»c) cháºp lại |
|  | co lại |
|  | Muscle contracté |
| bắp cơ co lại |
|  | Visage contracté par la douleur |
| mặt co lại vì đau đớn |
 | phản nghĩa Décontracté, détendu |
|  | (thân máºt) lo lắng, căng thẳng |
|  | Ne soyez pas si contracté |
| đừng quá căng thẳng nhÆ° váºy |