|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constitutor
constitutor | ['kɔnstitju:tə] |  | danh từ | |  | người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới) |
/'kɔnstitju:tə/
danh từ
người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới)
|
|
|
|