Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conspirer


[conspirer]
nội động từ
mưu phản
Conspirer contre un régime
mưu phản một chế độ
cùng góp phần nào
Tout conspire à le gâter
tất cả đều cùng góp phần vào làm cho nó hư hỏng
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) đồng mưu
Conspirer la ruine de quelqu'un
đồng mưu hại ai
Conspirer la mort d'un ami
đồng mưu giết chết một người bạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.