|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consommer
| [consommer] | | ngoại động từ | | | ăn, uống | | | Consommer des aliments | | ăn thức ăn | | | Consommer du vin | | uống rượu vang | | | tiêu dùng, tiêu thụ | | | Une voiture qui consomme trop d'essence | | xe tiêu thụ quá nhiều xăng | | phản nghĩa Produire | | | hoàn thành | | | Consommer son oeuvre | | hoàn thành sự nghiệp của mình | | | Consommer le mariage | | động phòng | | | Consommer un crime | | phạm một tội ác | | phản nghĩa Commencer | | nội động từ | | | ăn, uống (ở tiệm) | | | tiêu thụ | | | Une voiture qui consomme beaucoup | | xe tiêu thụ nhiều xăng |
|
|
|
|