Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consommer


[consommer]
ngoại động từ
ăn, uống
Consommer des aliments
ăn thức ăn
Consommer du vin
uống rượu vang
tiêu dùng, tiêu thụ
Une voiture qui consomme trop d'essence
xe tiêu thụ quá nhiều xăng
phản nghĩa Produire
hoàn thành
Consommer son oeuvre
hoàn thành sự nghiệp của mình
Consommer le mariage
động phòng
Consommer un crime
phạm một tội ác
phản nghĩa Commencer
nội động từ
ăn, uống (ở tiệm)
tiêu thụ
Une voiture qui consomme beaucoup
xe tiêu thụ nhiều xăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.