Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
considering




considering
[kən'sidəriη]
giới từ & liên từ
xét về (thực tế mà); tính đến
she's very active, considering her age
xét về tuổi tác thì bà ta là người rất năng nổ
considering he's only just started, he knows quite lot about it
nếu xét là anh ta chỉ mới bắt đầu thì anh ta biết khá nhiều về cái đó
you've done very well, considering
xét ra (dù hoàn cảnh không thuận lợi) thì anh ta đã làm rất tốt


/kən'sidəriɳ/

giới từ
vì rằng, thấy rằng, xét rằng
it was not so bad considering it was his first attempt cái đó cũng không đến nỗi quá tồi, xét vì đó là lần thử đầu tiên của anh ta
xét cho kỹ, xét cho đến cùng
you were pretty lucky considering xét cho đến cùng thì anh ta cũng khá may mắn thật


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.