|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conserver
| [conserver] | | ngoại động từ | | | bảo quản | | | Conserver de la viande | | bảo quản thịt | | | bảo tồn, bảo toàn | | | Conserver de la chaleur | | bảo tồn nhiệt | | | giữ | | | Conserver un souvenir | | giữ một kỷ niệm | | | Conserver sa beauté | | giữ sắc đẹp | | | Conserver la santé | | giữ sức khoẻ | | | Conserver des relations avec qqn | | giữ quan hệ với ai | | | Conserver son calme | | giữ bình tĩnh | | | conserver sa tête; conserver toute sa tête | | | giữ bình tĩnh | | | giữ được vẻ quắc thước (người già) | | phản nghĩa Abîmer, altérer, détériorer, détruire, gâcher, se gâter. se départir, perdre, renoncer (à). se débarrasser, jeter |
|
|
|
|