|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conscient
| [conscient] | | tính từ | | | có ý thức, tự giác | | | L'homme est un être conscient | | người là một có ý thức | | | Conscient de sa responsabilité | | có ý thức về trách nhiệm của mình | | | Il est conscient de sa situation | | nó có ý thức về hoàn cảnh của mình | | | Action consciente | | hành động có ý thức | | phản nghĩa Inconscient. Evanoui; endormi; anesthésié | | danh từ giống đực | | | (triết học) cái ý thức |
|
|
|
|