|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conquerableness
conquerableness | ['kɔηkərəblnis] |  | danh từ | |  | tính có thể bị xâm chiếm | |  | tính có thể chinh phục được, tính có thể chế ngự được |
/'kɔɳkərəblnis/
danh từ
tính có thể bị xâm chiếm
tính có thể chinh phục được, tính có thể chế ngự được
|
|
|
|