|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conjonction
| [conjonction] | | danh từ giống cái | | | sự kết hợp, sự gặp nhau | | | Une extraordinaire conjonction de talents | | một kết hợp tài năng đặc biệt | | phản nghĩa Disjonction, séparation | | | (ngôn ngữ học) liên từ | | | (thiên văn) sự giao hội |
|
|
|
|