|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conformiste
 | [conformiste] |  | tính từ | |  | theo và tôn trọng phọng tục và tập quán |  | phản nghĩa Anticonformiste, non-conformiste; dissident, marginal |  | danh từ | |  | người tôn trọng phong tục và tập quán | |  | (sử học) người theo quốc giáo (Anh) |
|
|
|
|