|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confirmer
 | [confirmer] |  | ngoại động từ | |  | làm cho vững tin | |  | Confirmer quelqu'un dans ses résolutions | | làm cho ai vững tin vào quyết định của mình | |  | xác nhận | |  | Confirmer une nouvelle | | xác nhận một tin |  | phản nghĩa Abroger, annuler, démentir, infirmer, nier, réfuter | |  | (tôn giáo) ban lễ kiên tín cho | |  | (Confirmer un cheval) luyện thuần một con ngựa |
|
|
|
|