| [confier] |
| ngoại động từ |
| | giao, gửi, phó thác |
| | Confier son enfant à un ami |
| gửi con cho bạn |
| | Confier une charge |
| giao nhiệm vụ |
| | Confier son sort au hasard |
| phó mặc số phận của mình cho sự may rủi |
| | thổ lộ |
| | Confier ses secrets à un ami |
| thổ lộ chuyện kín với bạn |
| | (văn học) đưa vào, để vào |
| | Confier des semences à la terre |
| gieo hạt giống vào đất |
| phản nghĩa Ôter, retirer. Cacher, dissimuler, taire |