|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concurrent
| [concurrent] | | tính từ | | | cạnh tranh | | | Industries concurrentes | | những ngành công nghiệp cạnh tranh nhau | | | (từ cũ, nghĩa cũ) đồng quy; cùng chung mục đích | | | Forces concurrentes | | lực đồng quy | | danh từ | | | người cạnh tranh; người tranh cử; đối thủ | | | Elu sans concurrent | | được bầu mà không có người tranh cử | | | Eliminer un concurrent | | loại bỏ một đối thủ |
|
|
|
|