Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conclave




conclave
['kɔnkleiv]
danh từ
hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng)
(nghĩa bóng) buổi họp kín
to sit in conclave
họp kín


/'kɔnkleiv/

danh từ
hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng)
(nghĩa bóng) buổi họp kín
to sit in conclave họp kín


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.