complacent
complacent | [kəm'pleisnt] | | tính từ | | | thoả mãn với chính mình hoặc với công việc của mình; tự mãn | | | a complacent smile/manner/tone of voice | | nụ cười/bộ dạng/giọng nói tự mãn | | | complacent about one's achievements | | tự mãn về những thành tích mà mình đạt được |
/kəm'pleisnt/
tính từ tự mãn bằng lòng, vừa ý, thoả mãn
|
|