|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
combinaison
 | [combinaison] |  | danh từ giống cái | |  | sự phối hợp, sự tổ hợp; tổ hợp | |  | Combinaison de couleurs | | sự phối hợp màu sắc | |  | Combinaison avec répétition | | (toán học) tổ hợp có lặp | |  | Combinaison de touches | | tổ hợp phím |  | phản nghĩa Analyse, décomposition, dissolution | |  | (hoá học) sự hoá hợp; hợp chất | |  | sự trù liệu, sự trù tính; mưu mô, mưu mẹo | |  | Des combinaisons financières | | những mưu mẹo tài chính | |  | bộ áo liền quần |
|
|
|
|