|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
combattre
 | [combattre] |  | ngoại động từ | |  | đánh, chiến đấu với | |  | Combattre l'ennemi | | đánh quân địch | |  | chống lại, dẹp đập tan; khắc phục | |  | Combattre un incendie | | dẹp một đám cháy | |  | Combattre un argument | | đập tan một lý lẽ | |  | Combattre ses passions | | chế ngự dục vọng | |  | Combattre ses habitudes | | khắc phục những thói quen |  | phản nghĩa Apaiser, concilier, pacifier. Approuver, soutenir |  | nội động từ | |  | đánh, chiến đấu | |  | Combattre contre l'ennemi | | đánh quân địch | |  | Combattre contre la maladie | | chiến đấu chống bệnh tật |
|
|
|
|