colourable
colourable | ['kʌlərəbl] | | tính từ | | | có thể tô màu | | | chỉ đúng bề ngoài | | | a colourable argument | | lý lẽ chỉ đúng bề ngoài | | | có thể tin được, có lý, có lẽ thật | | | giả mạo, đánh lừa | | | a colourable imitation | | sự giả mạo |
(tô pô) tô màu được
/'kʌlərəbl/
tính từ có thể tô màu chỉ đúng bề ngoài a colourable argument lý lẽ chỉ đúng bề ngoài có thể tin được, có lý, có lẽ thật giả mạo, đánh lừa a colourable imitation sự giả mạo
|
|