Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
colmatage


[colmatage]
danh từ giống đực
sự bồi đất
sự bít (một cái ống; chỗ phòng tuyến bị quân địch chọc thủng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.