|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collision
 | [collision] |  | danh từ giống cái | | |  | sự đụng, sự va | | |  | La collision de deux voitures | | | hai xe đụng nhau | | |  | Entrer en collision avec | | | đụng với, va chạm với | | |  | (nghĩa bóng) sự va chạm; sự xung đột | | |  | La collision des intéréts | | | sự xung đột quyền lợi |
|
|
|
|