|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collier
 | [collier] |  | danh từ giống đực | |  | vòng, kiềng, chuỗi | |  | Un collier d'or | | một cái kiềng vàng | |  | Un collier de perles | | một chuỗi hạt trai | |  | dây huân chương | |  | vòng cổ (để buộc súc vật) | |  | lăm bò, cổ bò | |  | (động vật học) khoang cổ (chim) | |  | cheval de collier | |  | ngựa kéo | |  | collier de barbe | |  | râu quai nón xén ngắn | |  | collier de misère | |  | công việc cực nhọc không thể rời ra được | |  | coup de collier | |  | sự nỗ lực, sự gắng sức | |  | être franc du collier | |  | hành động mạnh dạn | |  | reprendre le collier | |  | (thân mật) lại bắt tay vào một công việc nặng nhọc dài hơi |
|
|
|
|