collateral
collateral | [kɔ'lætərəl] | | tính từ | | | ở bên | | | phụ thêm | | | collateral evidence | | bằng chứng thêm | | | cùng họ nhưng khác chi, bàng hệ | | danh từ | | | đồ ký quỹ ((cũng) collateral security) |
(Tech) ở bên; phụ thêm
/kɔ'lætərəl/
tính từ ở bên phụ thêm collateral evidence bằng chứng thêm có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi
danh từ đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)
|
|