|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coco
| [coco] | | danh từ giống đực | | | quả dừa | | | Lait de coco | | nước dừa | | | nước cam thảo (để uống) | | | (ngôn ngữ nhi đồng) quả trứng | | | (thân mật) gã, thằng | | | Un drôle de coco | | một gã buồn cười | | | (thân mật) người cộng sản | | | (thông tục) đầu | | | (nông nghiệp) đậu trứng | | | avoir le coco fêlé | | | (thông tục) gàn, dỡ hơi | | | dévisser le coco | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) vặn cổ | | | monter le coco | | | làm nóng đầu | | danh từ giống cái | | | (thân mật) cocain |
|
|
|
|