coarsen
coarsen | ['kɔ:sn] | | ngoại động từ | | | làm thành thô | | | làm thành thô lỗ | | | làm thành thô tục | | nội động từ | | | trở thành thô | | | trở thành thô lỗ | | | trở thành thô tục |
/'kɔ:sn/
ngoại động từ làm thành thô làm thành thô lỗ làm thành thô tục
nội động từ trở thành thô trở thành thô lỗ trở thành thô tục
|
|