Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
club-house




club-house
['klʌb'haus]
danh từ
trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((cũng) club)


/'klʌb'haus/

danh từ
trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((cũng) club)

Related search result for "club-house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.