Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cloison


[cloison]
danh từ giống cái
vách, vách ngăn
Cloison en bambou
vách nứa
Cloison nasale
(giải phẫu) vách ngăn mũi
Abattre les cloisons entre les classes
phá bỏ vách ngăn cách giai cấp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.