Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cligner


[cligner]
ngoại động từ
nheo
Cligner ses yeux
nheo mắt (để thấy rõ hơn)
nháy (mắt), chớp (mắt)
nội động từ
nháy
Cligner de l'oeil
nháy mắt (để làm hiệu)
Des yeux qui clignent
mắt nháy
nhấp nháy
Des lumières qui clignent
những ánh sáng nhấp nháy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.