Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clencher




clencher
['klint∫ə]
Cách viết khác:
clincher
['klint∫ə]
như clincher


/'klintʃə/ (clencher) /'klintʃə/

danh từ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
that's a clincher for him lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng

Related search result for "clencher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.