|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
classement
 | [classement] |  | danh từ giống đực | |  | sự sắp xếp, sự xếp hàng; cách sắp xếp | |  | Le classement provisoire | | sự sắp xếp tạm thời | |  | Faire du classement des livres | | sắp xếp lại sách vở | |  | Classement logique | | cách sắp xếp hợp lí | |  | Classement comme monument historique | | sự xếp hạng di tích lịch sử | |  | avoir un bon classement | |  | có vị trí tốt, có thứ bậc cao |  | phản nghĩa Confusion, déclassement, désordre |
|
|
|
|