| [clarifier] |
| ngoại động từ |
| | lọc trong |
| | Clarifier l'eau de rivière |
| lọc trong nước sông |
| | Clarifier du sucre |
| lọc đường |
| | (nghĩa bóng) làm cho trong sáng |
| | La gaieté clarifie l'esprit |
| sự vui vẻ làm cho tinh thần trong sáng |
| | (nghĩa bóng) làm cho sáng tỏ, làm cho minh bạch |
| | Clarifier une situation |
| làm cho tình hình sáng tỏ ra |
| phản nghĩa Embrouiller, épaissir, troubler |