|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clapper
 | [clapper] |  | nội động từ | |  | tặc lưỡi, tóp tép lưỡi | |  | Boire un verre de vin en clappant de la langue | | uống một cốc rượu vang lưỡi tóp tép |  | ngoại động từ | |  | tóp tép đớp | |  | Le poisson qui clappe l'air | | con cá tóp tép đớp không khí |
|
|
|
|