Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
civility




civility
[si'viliti]
danh từ
sự lễ độ, phép lịch sự


/si'viliti/

danh từ
sự lễ độ, phép lịch sự

Related search result for "civility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.